--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruỗng nát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruỗng nát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruỗng nát
+
Decayed
Súc gỗ ruỗng nát
A decayed log
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
ruỗng nát
:
DecayedSúc gỗ ruỗng nátA decayed log
+
excuse
:
lời xin lỗi; lý do để xin lỗi
+
constricting
:
có xu hướng kiềm chế, hạn chế sự tự do
+
astral
:
(thuộc) sao; gồm những vì saoastral spirits những linh hồn ở trên những vì sao, linh tinhastral body thiên thểastral lamp đèn treo không sấp bóng xuống bàn (để mổ...)
+
sổng miệng
:
Let out secrets while speaking, spill the beans while speaking